Trong phần lớn lịch sử loài người, quần áo chủ yếu được làm bằng tay. Thậm chí ngày nay, khi hàng dệt may được sản xuất hoàn toàn tự động, hàng may mặc thủ công thậm chí còn trở thành những sản phẩm có giá trị hơn.
Trước khi quần áo may sẵn trở nên phổ biến, mỗi bộ quần áo được sản xuất riêng lẻ. Ngay cả sau cuộc cách mạng công nghiệp vào đầu thế kỷ 20, một chiếc váy vẫn được làm riêng cho người mặc nó. Mặc dù quần áo may sẵn đã xuất hiện từ lâu nhưng việc bước vào một cửa hàng, chọn một bộ trang phục hoặc đặt hàng trực tuyến vẫn còn là một khái niệm tương đối mới.
Trong quá khứ không xa, một bộ quần áo sẽ được mặc trong một thời gian rất dài. Ngày nay người ta mua một bộ đồ may sẵn, mặc vài lần rồi vứt đi. Thiết kế, sản xuất và phân phối quần áo là một trong những ngành sản xuất lớn nhất trên thế giới.
Hãy cùng tìm hiểu về lịch sử ngành may mặc ngay sau đây
1. Ngành may mặc cổ đại
Hồ sơ khảo cổ học cho thấy các thương nhân ở Babylon cổ đại đã vận chuyển và phân phối một số quần áo may sẵn ngay từ năm 1400 trước Công nguyên. Ở La Mã cổ đại, quần áo được sản xuất trong các xưởng có tới 100 công nhân mặc đồng phục quân đội.
1300 trước Công nguyên, những người ở thời đại chúng ta (sau Công nguyên) không mặc quần áo phù hợp. Người Trung Đông mặc quần áo rộng rãi. Người châu Âu thời trung cổ mặc đồ lót bằng lụa và quần áo len làm từ loại vải bền mà họ sẽ mặc trong suốt cuộc đời. Những người phụ nữ quay len thành sợi và những người thợ dệt, thường là đàn ông, dệt vải trong xưởng.
Sau năm 1350, quần áo dần trở nên quan trọng hơn. Một ngành công nghiệp nhỏ đã sẵn sàng để bắt đầu sản xuất các phụ kiện áo sơ mi như tay áo, cổ áo có thể tháo rời, cũng như găng tay và mũ. Vào nửa sau của thế kỷ 16, găng tay, vớ, thắt lưng và mũ được nhập khẩu và xuất khẩu với số lượng lớn.
Trước Cách mạng Công nghiệp, hầu hết hàng dệt được sản xuất ở quy mô nhỏ hoặc thủ công. Các thương nhân mang nguyên liệu thô đến nhà của công nhân, phân chia lao động giữa những người có tay nghề thấp và tay nghề cao.
2. Cách mạng công nghiệp
Năm 1738, Lewis Paul và John Wyatt của Anh đã phát minh ra máy xe sợi bông thành sợi. Năm 1764, một guồng quay sợi được phát minh có thể quay sợi nhanh hơn bao giờ hết. Máy kéo sợi Water Frame được phát minh vào năm 1770 bởi Richard Arkwright để tạo ra sợi nhanh hơn và tất cả đều chạy bằng hơi nước. Water Frame là khởi đầu cho quá trình chuyển đổi từ sản xuất dệt may quy mô nhỏ sang môi trường nhà máy thực tế.
Power Loom, được cấp bằng sáng chế vào năm 1784 bởi Edmund Cartwright, có thể giúp dệt vải bằng máy. Khi những cải tiến sau này tăng tốc độ và hiệu quả, phụ nữ bắt đầu thay thế đàn ông làm thợ dệt. Đến năm 1880 đã có 250.000 loại vải cotton được dệt ở Anh.
Con tàu buôn đầu tiên mang cờ Mỹ đã xuất khẩu nhân sâm và nhập khẩu mũ, đồ lót và găng tay nam giới. Vào cuối những năm 1700, Bristol England là nơi có hơn 200 nhà xuất khẩu găng tay, quần dài, vớ, áo sơ mi, áo khoác và giày.
Vào đầu thế kỷ 19, một số quần áo quy mô lớn vẫn dựa trên khâu tay. Việc phát minh ra máy móc sử dụng hơi nước để sản xuất hàng dệt may khiến công nhân sợ hãi.
Ở Anh và Pháp, thợ may và thợ dệt thấy máy móc đe dọa mạng sống của họ. Dệt may trở nên nhanh hơn khi chúng phụ thuộc vào máy móc và nguyên liệu thô. Người lao động mất đi sự độc lập và phụ thuộc vào xã hội, bỏ bê các kỹ năng của họ. Họ không còn là những nghệ nhân nữa, mà là những người thợ, chỉ đơn giản là làm theo nhịp điệu.
>> Có thể bạn quan tâm: Lịch sử thế giới đồ da
3. Ngành may mặc thời Victoria
Đến những năm 1880, các nhà máy lớn đã sản xuất vải và quần áo, bao gồm áo khoác, váy, áo sơ mi, quần dài, găng tay, mũ và giày. Các nhà máy trong thời đại Victoria mang lại công việc nặng nhọc với mức lương thấp. Không khí chứa đầy sợi dệt gây khó thở cho công nhân. Ánh sáng kém cũng làm giảm tầm nhìn và màu sắc độc hại gây ngộ độc cho công nhân.
Phụ nữ và trẻ em phải làm việc 12 giờ một ngày. Trong mùa bận rộn, thời gian làm việc có thể kéo dài đến 20 giờ mỗi ngày. Trẻ em ngủ gật tại nơi làm việc sẽ bị đánh đập hoặc phạt tiền. Lương thấp có nghĩa là công nhân chỉ thỉnh thoảng mới được ăn thịt.
Ở Anh, các nhà lập pháp đã thông qua tiêu chuẩn lao động ban đầu vào năm 1833. Đạo luật Lao động Trẻ em mới quy định một ngày trẻ em trên 9 tuổi chỉ được làm việc 8 tiếng. Trẻ nhỏ hơn không còn được phép làm việc trong nhà máy.
Elias Howe phát minh ra máy may vào năm 1846 cho phép công nhân may quần áo nhanh hơn. Mặc dù đã có nhiều nỗ lực và nhiều loại máy khâu được sản xuất, nhưng Elias Howe được ghi nhận là người có thiết kế cơ bản đầu tiên. Cùng với việc buôn bán của doanh nhân khôn ngoan Isaac Singer, phát minh của Howe đã thay đổi ngành buôn bán quần áo mãi mãi. (Sau đó, Singer giới thiệu máy may gia đình, được quảng cáo là giúp phụ nữ có thêm thu nhập để giúp đỡ gia đình.)
Bất chấp sự gia tăng của các nhà máy may sẵn, các mặt hàng quần áo vẫn có thể được làm bằng tay, phù hợp với người mặc. Những phụ nữ giàu có và thuộc tầng lớp trung lưu sẽ lấy một mẫu minh họa thời trang và đưa nó cho một người thợ may. Sau khi chọn vải, người thợ may sẽ sử dụng mẫu thiết kế này để may một bộ veston theo yêu cầu của khách hàng.
Thời trang cao cấp thường bị sao chép bởi tầng lớp trung lưu. Họ sẽ ghé thăm các cửa hàng thời trang cao cấp để thử quần áo. Nếu thích mẫu nào, họ sẽ nghiên cứu kỹ mẫu đó, sau đó sao chép và làm ở nhà.
Vào cuối thế kỷ 19, các cửa hàng bách hóa nảy ra ý tưởng kết hợp nhiều loại mặt hàng có sẵn để tiêu dùng hàng ngày. Các tòa nhà trang nghiêm được xây dựng đẹp mắt cũng có nhà hàng và phòng trà cũng như hàng tiêu dùng.
Vào đầu thế kỷ 20, các cửa hàng bách hóa đã biết đến việc làm giả. Năm 1902, Marshall Fields chào hàng giả thời trang cao cấp với giá 25,00 đô la (621,00 đô la theo giá ngày nay) so với 75,00 đô la (1864,00 đô la theo giá ngày nay) cho phiên bản thời trang thật.
Quảng cáo cửa hàng đã nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về các phong cách mới sẽ tạo ra nhu cầu về diện mạo mới. Các mẫu thời trang mới bắt đầu xuất hiện mỗi mùa.
4. Ngành may mặc Hoa Kỳ đầu thế kỷ 20
Ở Mỹ, vào thế kỷ 20, điều kiện làm việc tồi tệ trong các nhà máy đã thu hút sự chú ý của những người cấp tiến. Các nỗ lực đoàn kết và bùng phát bạo lực và đình công được coi là chịu ảnh hưởng của các nhà xã hội chủ nghĩa tiến bộ. Hầu hết các công việc được thực hiện trong các nhà máy và xưởng được thực hiện bởi phụ nữ và trẻ em di cư.
Các nhà máy với điều kiện làm việc nguy hiểm và mức lương thấp đã trở thành một vấn đề lớn khi nhà máy Triangle Shirtwaist Fire bốc cháy vào ngày 25 tháng 3 năm 1911. Những công nhân trẻ bị nhốt bên trong và không thể thoát khỏi địa ngục.
Khi ngọn lửa lan rộng, 62 cô gái đã cố gắng nắm tay nhau để thoát ra ngoài nhưng không thể vì sức nóng quá khủng khiếp. 146 công nhân đã hy sinh trong ngày hôm đó, hai em út mới 14 tuổi. Vòi chữa cháy và thang không đủ cao để dập tắt đám cháy. Lưới lửa không đủ mạnh để bắt những người đã ngã xuống.
Thảm kịch đã thu hút sự chú ý của công chúng. 400.000 người đã xuống đường để tỏ lòng thành kính với những công nhân trẻ mất tích. Vụ cháy Triangle Shirtwaist đã nâng cao nhận thức cộng đồng và yêu cầu các quy định và an toàn tại nơi làm việc cho người lao động.
5. Ngành may mặc Hoa Kỳ giữa thế kỷ 20
Trong những năm 1930, các tạp chí thời trang dành cho phụ nữ thường đăng thêm các trang minh họa cho các thiết kế quần áo mới. Nhiều phụ nữ vẫn mặc quần áo ở nhà.
Gần cuối cuộc Đại suy thoái, chính quyền Roosevelt đã tạo ra một dự án tiêu chuẩn hóa kích cỡ cho phụ nữ. Từ tháng 7 năm 1939 đến tháng 6 năm 1940, phụ nữ ở Hoa Kỳ được đo để xác định kích thước trung bình. Điều này sẽ giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa khi cửa hàng mua hàng may sẵn để tăng doanh thu của hàng bán sẵn.
Khi sản xuất hàng loạt trở nên phổ biến hơn, kiểu dáng quần áo cũng trở nên đơn giản hơn. Để cung cấp quần áo giá cả phải chăng hơn, số lượng vải và phụ kiện được sử dụng trong thiết kế quần áo được giảm bớt. Tuy nhiên, quần áo thường được làm tốt hơn và có thể tồn tại trong nhiều năm. Đường viền rộng cho phép người mua sắm thay đổi hoặc sửa đổi quần áo may sẵn ở nhà để vừa vặn với cơ thể.
Vào giữa thế kỷ 20, tiền lương của người Mỹ tăng lên và tầng lớp trung lưu ngày càng tăng. Khi sức mua tăng lên, mọi người bắt đầu mua nhiều quần áo hơn. Tại Hoa Kỳ, đặc biệt là thành phố New York, là trung tâm chuyên sản xuất và phân phối quần áo. Năm 1965, 95% quần áo của Mỹ được sản xuất tại Mỹ.
Quần áo được sản xuất bởi các công ty nhỏ và độc lập. Vào cuối năm 1990, Hoa Kỳ có hơn 12.000 nhà máy may mặc độc lập. Năm 1996, ngành dệt may của Mỹ sử dụng 624.000 lao động (nay chỉ còn 120.000).

Quảng cáo truyền hình cho American Apparel Manufacturing Coalition
Các tập đoàn lớn đã tăng ngân sách quảng cáo của họ để khiến người mua hàng chi tiêu nhiều hơn. Các nhà bán lẻ lớn tìm kiếm khách hàng tiềm năng bằng cách giới thiệu các dòng sản phẩm mới thường xuyên hơn. Các thiết kế quần áo mới cũng đơn giản và công nghệ mới cũng giúp cho việc sản xuất quần áo trở nên dễ dàng và rẻ hơn.
6. Quần áo thế kỷ 21
Hiện tại, 40% tổng số sợi vải được sản xuất là polyester. Vải đã trở nên mỏng hơn và kém bền hơn so với trước đây. Thậm chí, có thương hiệu còn giảm chất lượng (giảm giá thành) để cạnh tranh với các chuỗi bán lẻ lớn.
Trong khi các cửa hàng bán lẻ giới thiệu sản phẩm mới bốn lần một năm (cho mỗi mùa), nhiều chuỗi cửa hàng thay đổi thiết kế mới hai tuần một lần. H&M và Forever 21 được coi là gánh lô hàng mới xuất hiện gần như hàng ngày. Forever 21 có thể tạo ra một phong cách mới và đi từ ý tưởng đến sản phẩm chỉ trong 6 tuần; H&M là 8 tuần.
Mua thêm đang là xu hướng thời trang hot nhất hiện nay. Phụ nữ mặc quần áo chỉ 2 hoặc 3 lần mà không cần suy nghĩ nhiều. Tủ quần áo của họ đã trở thành nơi cất giữ những bộ sưu tập quần áo mới mỗi ngày. Trong khi những ngôi nhà vào giữa thế kỷ 20 chỉ có tủ quần áo nhỏ, thì những ngôi nhà ngày nay có tủ quần áo không cửa ngăn có kích thước bằng một căn phòng nhỏ.
7. Các công ty quần áo Mỹ vươn ra nước ngoài
Các rào cản thương mại trước đây với quy định nhập khẩu hàng dệt may đã thúc đẩy hoạt động kinh doanh hàng may mặc của Mỹ. Vào những năm 1990, việc bãi bỏ quy định nhập khẩu quần áo giá rẻ từ các nước đang phát triển đã tạo điều kiện dễ dàng hơn cho ngành công nghiệp quần áo. Hàng nghìn công nhân dệt may Mỹ mất việc làm sau khi NAFTA khuyến khích ngành này chuyển hoạt động từ Los Angeles sang Mexico. Lương của công nhân Mỹ đã bị hạ xuống để cạnh tranh.
Các nhà máy may mặc và dệt may có rất nhiều ở Trung Quốc và Bangladesh, nơi có nhân công rẻ. Các nhà sản xuất không kiểm soát được ô nhiễm không khí và thải hóa chất vào đường thủy. Người lao động có ít sự bảo vệ hơn, thời gian làm việc dài hơn, lương thấp và bị ngược đãi.
Năm 2009, một thẩm phán liên bang đã ra phán quyết rằng Walmart không chịu trách nhiệm về những hậu quả nghiêm trọng mà công nhân nhà máy ở nước ngoài phải gánh chịu, đồng thời tuyên bố rằng những công nhân nước ngoài không phải là nhân viên của Walmart.
Hoàn cảnh của các doanh nghiệp nước ngoài bắt đầu giống nước Anh thời Victoria. Hoàn cảnh của những công nhân này trở nên rắc rối vào tháng 4 năm 2013, khi một nhà máy ở Dhaka Bangladesh bị sập và mất tới 1.129 công nhân.
Cảm ơn bạn đã đọc bài viết Lịch Sử Ngắn Của Ngành May Mặc . Đừng quên truy cập Chaolong TV kênh trực tiếp bóng đá số 1 Việt Nam hiện nay để có những phút giây thư giãn cùng trái bóng tròn !